Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ nhiệm


gérant; directeur; président
Chủ nhiệm hợp tác xã
gérant de coopérative
chủ nhiệm khoa
doyen de faculté
giáo viên chủ nhiệm
professeur responsable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.